imagine the possibilitiesThank you for purchasing this Samsung product. To receive more complete service, please register your product atwww.samsung.c
| 10 English Getting Started - Does not support GMC 2 or higher Audio decoder - Supports WMA 7, 8, 9 and STD - Does not support WMA sampling rate of
English 11 |02 Getting StartedAccessoriesCheck for the supplied accessories below.TOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HOM E REPEATFUNCTION12378 9DISC MENU T
| 12 English Getting StartedFront PanelDISPLAYPOWERDISC TRAYUSB HOSTSTOP OPEN/CLOSEVOLUME CONTROLPLAY/PAUSE ENTERFUNCTION REMOTE CONTROL SENSOR| NO
English 13 |02 Getting StartedRemote ControlTour of the Remote ControlTOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HO M E REPEATFUNCTION12378 9DISC MEN U TITLE MENU0P
| 14 English ConnectionsThis section describes various methods of connecting the product to other external components. Before moving or installing th
English 15 |03 ConnectionsSpeaker ComponentsHT-E3500HT-E3550HT-E3530SUBWOOFERFRONT(L)(L) (R)(R)SURROUNDCENTERSUBWOOFERFRONT(L) (R)(L) (R)SURROUNDCENT
| 16 English ConnectionsInstalling the Speakers on the Tallboy Stand* HT-E3530 only - Front Speakers* HT-E3550 only - Front/Surround Speakers1. Turn
English 17 |03 ConnectionsIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDLFRONTRSURROUNDRLANI M PEDANCE : 3SPEAKERS OUTSURROUNDSURROUNDFr
| 18 English ConnectionsConnecting to a TVSelect either Method 1 or Method 2.HDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INFM ANTLRHDMI OUTAUXINVIDEOOUT
English 19 |03 ConnectionsConnecting to External DevicesTo select the correct mode for an external device, press the FUNCTION button. Each time you p
| 2 English Safety InformationWARNING• To reduce the risk of fire or electric shock, do not expose this appliance to rain or moisture.WarningTO REDU
| 20 English ConnectionsConnecting the FM AntennaHDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDL
English 21 |04 SettingsThe Initial Settings Procedure • The Home menu will not appear if you do not configure the initial settings.• The OSD (On Sc
| 22 English Settings" SelectInitial Settings I Network - Wired MAC Address (d0:66:7b:dc:28:fc) IP Address, Subnet Mask, Gateway, DNS Server
English 23 |04 Settings3E (Enter) / DIRECTION Button : ~Press ▲▼◄► to move the cursor or select an item. ~Press the E button to activate the currentl
| 24 English SettingsHDMI Color FormatLets you set the color space format for the HDMI output to match the capabilities of the connected device (TV,
English 25 |04 SettingsNetwork Wired Network SettingsFor more information about Network Settings and network functions, see "Networks and the In
| 26 English SettingsSupportSoftware UpgradeFor more information about the Software Update function, see "Upgrading Software" on page 28.Co
English 27 |04 Settings ❑ManualIf you have a static IP address or the Automatic procedure does not work, you’ll need to set the Network Settings valu
| 28 English SettingsUpgrading SoftwareThe Software Upgrade menu allows you to upgrade the product’s software for performance improvements or additio
English 29 |04 SettingsAuto Upgrade NotificationIf your product is connected to the network and you set Auto Upgrade Notification on, the product wil
English 3 |01 Safety InformationDisc Storage & Management• Holding Discs - Fingerprints or scratches ona disc may reduce sound and picture quali
| 30 English Media PlayUsing the Streaming Media Services• To use the Streaming Media Services, your home theater must be connected to the Internet.
English 31 |05 Media PlayPlaying a Disc with UserRecorded ContentYou can play mulitmedia files you have recorded on DVD or CD discs.1 · Turn on the
| 32 English Media PlayControlling Video PlaybackYou can control the playback of video files located on Blu-ray, DVD, and CD discs, and on USB storag
English 33 |05 Media PlayUsing the TOOLS MenuDuring playback, press the TOOLS button.TitleIf the movie or video have more than one title, move to or
| 34 English Media PlayControlling Music PlaybackYou can control the playback of music content located on DVDs, CDs, and USB storage devices.Buttons
English 35 |05 Media PlayControlling Photo PlaybackYou can control the playback of photos located on DVDs, CDs, and USB storage devices.Using the Too
| 36 English Media PlayUsing the Special Effects Remote Control ButtonsSOUND EFFECT FunctionSOUNDEFFECTLets you select a mode that optimizes the soun
English 37 |05 Media PlayUsing AllShareAllShare lets you access and play files located on your PC through your home theater.Follow the directions in
| 38 English AppendixAdditional Information NoteConnectionsHDMI OUT• Certain HDMI output resolutions may not work, depending on your TV.• You must
English 39 |07 AppendixSettingsAnynet+(HDMI-CEC)• Depending on your TV, certain HDMI output resolutions may not work. Please refer to the user manua
| 4 English Safety InformationUsing the 3D FunctionIMPORTANT HEALTH AND SAFETY INFORMATION FOR 3D PICTURES. Read and understand the following safety
| 40 English AppendixPlaybackSelecting the Subtitle Language• Depending on the Blu-ray Disc / DVD, you may be able to change the subtitle language i
English 41 |07 AppendixResolution according to the output mode ❑Blu-ray Disc/E-contents/Digital Contents playbackOutput SetupHDMI/connectedHDMI/not c
| 42 English AppendixDigital Output SelectionSetup PCMBitstream (Unprocessed)Bitstream (Re-encoded DTS)Bitstream (Re-encoded Dolby D)ConnectionHDMI s
English 43 |07 AppendixTroubleshootingRefer to the table below when this product does not function properly. If the problem you are experiencing is n
| 44 English AppendixSymptom Check/Remedy• The product is not working. • Press and hold the remote control's 5 button for 5 seconds in NO DISC
English 45 |07 AppendixSymptom Check/RemedyI cannot connect to the BD-LIVE server.• Test whether the network connection is active by using the Netwo
| 46 English AppendixSpecificationsGeneralWeight 2.5 kgDimensions 430 (W) x 50 (H) x 250 (D) mmOperating Temperature Range +5°C to +35°COperating Hum
English 47 |07 AppendixSpeakerSpeaker system5.1ch speaker systemFront Surround Center SubwooferImpedance 3 Ω 3 Ω 3 Ω 3 ΩFrequency range 140Hz~20kHz 1
AH68-02442H-00Area Contact Center Web Site` Asia PacificAUSTRALIA 1300 362 603 www.samsung.comNEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) www.samsung.com
hình nh trách nhimCm ơn bn đã mua sn phm Samsung này. Đ nhn đưc nhiu dch v hoàn thin hơn, vui lòng đăng ký sn phm ca bn tiwww.samsun
English 5 |01 ContentsLicense• Dolby and the double-D symbol are registered trademarks of Dolby Laboratories.• Manufactured under license under U.S
| 2 Tiế ng Vi t Thông tin v an toà nCả nh bá oĐỂ GIẢ M RỦ I RO ĐIỆ N GIẬ T, KHÔNG THÁ O NẮ P (HOẶ C PHÍ A SAU).KHÔNG CÓ BỘ PHẬ N NÀ O BÊN TR
Tiế ng Vi t 3 |01 Thông tin về an toà nCấ t giữ & quả n lý đĩ a• Cầ m đĩ a - Cá c d u vân tay ho c v t xư c trên đĩ a có th
| 4 Tiế ng Vi t Thông tin v an toà nSử dụ ng chứ c năng 3DTHÔNG TIN SỨ C KHOẺ VÀ AN TOÀ N QUAN TRỌ NG DÀ NH CHO HÌ NH Ả NH 3D. Hã y đọ
Tiế ng Vi t 5 |01 Thông tin về an toà nGiấ y phé p• Dolby và bi u tư ng hai chữ D là nhã n hi u c a Dolby Laboratories.• Đư c s n xu t
| 6 Tiế ng Vi t Nộ i dungTHÔNG TIN VỀ AN TOÀ N2 Cả nh bá o3 Cấ t giữ & quả n lý đĩ a3 Cẩ n thậ n khi xử lý 4 Sử dụ ng chứ
Tiế ng Vi t 7 |02 Bắ t đầ uBắ t đầ uĐĩ a và tương thí ch đị nh dạ ngLoạ i đĩ a và nộ i dung mà sả n phẩ m củ a bạ n có thể
| 8 Tiế ng Vi t Bắ t đầ uMã vù ngĐầ u đĩ a Blu-ray và đĩ a đư c mã hó a theo vù ng. Cá c mã vù ng nà y ph i kh p đ có th ph
Tiế ng Vi t 9 |02 Bắ t đầ u• Độ phân gi i hì nh nh cà ng l n thì thờ i gian hi n th hì nh nh cà ng lâu.• S n ph m nà y không th ph
| 10 Tiế ng Vi t Bắ t đầ u - Không hỗ tr GMC 2 ho c cao hơn Bộ giả i mã âm thanh - Hỗ tr WMA 7, 8, 9 và STD - Không hỗ tr tố c độ
Tiế ng Vi t 11 |02 Bắ t đầ u Hì nh ả nh và hì nh minh họ a trong Sá ch hư ng dẫ n sử dụ ng nà y đượ c cung cấ p chỉ để tham khả o và có
| 6 English ContentsSAFETY INFORMATION2 Warning3 Disc Storage & Management3 Handling Cautions4 Using the 3D Function4 Copyright5 LicenseGET
| 12 Tiế ng Vi t Bắ t đầ uBả ng điề u khiể n trư c| LƯU Ý | \Đ nâng c p phầ n m m c a s n ph m thông qua mộ t giắ c USB Host, b n ph
Tiế ng Vi t 13 |02 Bắ t đầ uĐiề u khiể n từ xaTổ ng quan về Điề u khiể n từ xaTOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HO M E REPEATFUNCTION12378 9DISC
| 14 Tiế ng Vi t K t nố iK t nố iPhầ n nà y mô t cá c phương phá p khá c nhau đ k t nố i s n ph m v i cá c c u phầ n ngo i vi. Trư
Tiế ng Vi t 15 |03 Kế t nố iCá c bộ phậ n củ a loaHT-E3500HT-E3550HT-E3530LOA TRẦ M PHỤ FRONT(L)(L) (R)(R)VÒ MTRUNG TÂMLOA TRẦ M PHỤ FRONT(L
| 16 Tiế ng Vi t K t nố iLắ p đặ t loa trên đế Tallboy* Chỉ HT-E3530 - Loa trư c* Chỉ HT-E3550 - Loa trư c/vò ng1. Ú p Chân đ xuố ng
Tiế ng Vi t 17 |03 Kế t nố iIMPEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDLFRONTRSURROUNDRLANI M PEDANCE : 3SPEAKERS OUTSURROUNDSURR
| 18 Tiế ng Vi t K t nố iKế t nố i v i TVChọ n Phương phá p 1 ho c Phương phá p 2.HDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INFM ANTLRHDMI O
Tiế ng Vi t 19 |03 Kế t nố iKế t nố i v i thiế t bị ngoạ i viĐ chọ n đú ng ch độ cho mộ t thi t b ngo i vi, nh n nú t FUNCTION.
| 20 Tiế ng Vi t K t nố iKế t nố i ăng-ten FMHDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUND
Tiế ng Vi t 21 |04 Cà i đặ tQuy trì nh cà i đặ t ban đầ u • Menu chí nh sẽ không xu t hi n n u b n không đ nh c u hì nh cà i đ t ban đầ u
English 7 |02 Getting StartedGetting StartedDisk and Format CompatibilityDisc types and contents your product can playMedia Disc Type DetailsVIDEOBlu
| 22 Tiế ng Vi t Cà i đ t" SelectInitial Settings I Network - Wired MAC Address (d0:66:7b:dc:28:fc) IP Address, Subnet Mask, Gateway, D
Tiế ng Vi t 23 |04 Cà i đặ t3Nú tE (Nhậ p) / DIRECTION : ~Nh n ▲▼◄► đ di chuy n con tr ho c chọ n mộ t m c. ~Nh n nú t E đ kí ch ho
| 24 Tiế ng Vi t Cà i đ tĐị nh dạ ng mà u HDMICho phé p b n đ t đ nh d ng không gian mà u cho đầ u ra HDMI đ phù h p v i kh năng c
Tiế ng Vi t 25 |04 Cà i đặ tMạ ng Cà i đặ t Mạ ng Có dâyĐ bi t thêm thông tin v Cà i đ t m ng và chứ c năng m ng, hã y xem "M
| 26 Tiế ng Vi t Cà i đ tHỗ trợ Nâng cấ p phầ n mề mĐ bi t thêm thông tin v chứ c năng Nâng c p phầ n m m, hã y xem “Nâng c p phầ n
Tiế ng Vi t 27 |04 Cà i đặ t ❑Thủ côngN u b n có đ a chỉ IP tĩ nh hay quy trì nh Tự độ ng không ho t độ ng, b n cầ n đ t cá c g
| 28 Tiế ng Vi t Cà i đ tNâng cấ p phầ n mề mMenu Nâng c p phầ n m m cho phé p b n nâng c p phầ n m m c a s n ph m đ nâng cao hi u
Tiế ng Vi t 29 |04 Cà i đặ tThông bá o Nâng cấ p Tự độ ngN u s n ph m c a b n đư c k t nố i v i m ng và b n đ t Thô
| 30 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nSử dụ ng Dị ch vụ Phương ti n Luồ ng• Đ s d ng D ch v Phương ti n Luồ ng, h thố
Tiế ng Vi t 31 |05 Phá t phương ti nPhá t đĩ a có nộ i dung do ngườ i dù ng ghiB n có th phá t cá c t p tin đa phương ti n b n đã ghi
| 8 English Getting StartedRegion CodeBlu-ray players and discs are coded by region. These regional codes must match for a disc to play. If the codes
| 32 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nĐiề u khiể n Phá t lạ i videoB n có th ki m soá t phá t l i t p tin video nằ m trên đĩ a Blu-ray,
Tiế ng Vi t 33 |05 Phá t phương ti nSử dụ ng menu CÔNG CỤ Trong khi phá t l i, nh n nú t TOOLS.Tiêu đ N u phim ho c video có hơn mộ t ti
| 34 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nKiể m soá t phá t lạ i nhạ cB n có th đi u khi n phá t l i nộ i dung âm nh c nằ m trên DVD, CD ho
Tiế ng Vi t 35 |05 Phá t phương ti nKiể m soá t Phá t lạ i Ả nhB n có th ki m soá t phá t l i nh nằ m trên DVD, CD, và thi t b
| 36 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nSử dụ ng cá c nú t trên điề u khiể n từ xa cho hi u ứ ng đặ c bi tChứ c năng HIỆ U Ứ NG ÂM THANHSOUND
Tiế ng Vi t 37 |05 Phá t phương ti nPhá t phương ti nSử dụ ng Chia sẻ Tấ t cả Chia sẻ T t c cho phé p b n truy c p và phá t cá
| 38 Tiế ng Vi t Ph l cThông tin khá c Lưu ý Kế t nố iHDMI OUT• Tuỳ và o TV c a b n, mộ t số độ phân gi i đầ u ra HDMI có th không h
Tiế ng Vi t 39 |07 Phụ lụ cCà i đặ tAnynet+(HDMI-CEC) (Anynet+(HDMI-CEC))• Tuỳ và o TV c a b n, mộ t số độ phân gi i đầ u ra HDMI có th
| 40 Tiế ng Vi t Ph l cPhá t lạ iChọ n Ngôn ngữ phụ đề • Tuỳ thuộ c và o Đĩ a / DVD Blu-ray, b n có th thay đổ i ngôn ngữ ph đ tr
Tiế ng Vi t 41 |07 Phụ lụ cĐộ phân giả i theo chế độ đầ u ra❑ Phá t lạ i Đĩ a Blu-ray/Nộ i dung số /Nộ i dung kỹ thuậ t số Đầ u ra Thiế t
English 9 |02 Getting Started• The bigger the image resolution, the longer the image takes to display. • This player cannot play MP3 files with DRM
| 42 Tiế ng Vi t Ph l cChọ n Đầ u ra kỹ thuậ t số Thiế t lậ p PCMBitstream (Chưa đượ c xử lý )Bitstream (DTS đượ c mã hoá lạ i)Bits
Tiế ng Vi t 43 |07 Phụ lụ cXử lý sự cố Tham kh o b ng bên dư i khi s n ph m nà y không ho t độ ng chí nh xá c. N u sự cố b n đan
| 44 Tiế ng Vi t Ph l cTri u chứ ng Kiể m tra/Sử a chữ aKhông thể thay đổ i tỷ l khung hì nh.• B n có th phá t đĩ a 16:9 Blu-ray/
Tiế ng Vi t 45 |07 Phụ lụ cTri u chứ ng Kiể m tra/Sử a chữ aChứ c năng Phá t AllShareTôi có thể thấ y cá c thư mụ c đượ c chia sẻ qua Phá
| 46 Tiế ng Vi t Ph l cThông số kỹ thuậ tThông tin chungTrọ ng lư ng2,5 kgKí ch thư c 430 (W) x 50 (H) x 250 (D) mmPh m vi nhi t
Tiế ng Vi t 47 |07 Phụ lụ cLoaH thố ng loaH thố ng loa 5.1chTrư c Vò m Trung tâm Loa trầ m ph Trở khá ng 3 Ω 3 Ω 3 Ω 3 ΩD i tầ n 140
Khu vực Trung tâm liên hê Trang web` Asia PacificAUSTRALIA 1300 362 603 www.samsung.comNEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) www.samsung.comCHINA 4
Commentaires sur ces manuels