Samsung HT-E3550 Manuel d'utilisateur

Naviguer en ligne ou télécharger Manuel d'utilisateur pour Lecteurs de Blu-Ray Samsung HT-E3550. Samsung HT-E3550 User manual Manuel d'utilisatio

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 96
  • Table des matières
  • DEPANNAGE
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 0
imagine the possibilities
Thank you for purchasing this Samsung product.
To receive more complete service,
please register your product at
www.samsung.com/register
5.1CH Blu-ray™
Home Entertainment System
user manual
HT-E3500
HT-E3530
HT-E3550
Vue de la page 0
1 2 3 4 5 6 ... 95 96

Résumé du contenu

Page 1 - Home Entertainment System

imagine the possibilitiesThank you for purchasing this Samsung product. To receive more complete service, please register your product atwww.samsung.c

Page 2 - Safety Information

| 10 English Getting Started - Does not support GMC 2 or higher Audio decoder - Supports WMA 7, 8, 9 and STD - Does not support WMA sampling rate of

Page 3 - Handling Cautions

English 11 |02 Getting StartedAccessoriesCheck for the supplied accessories below.TOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HOM E REPEATFUNCTION12378 9DISC MENU T

Page 4

| 12 English Getting StartedFront PanelDISPLAYPOWERDISC TRAYUSB HOSTSTOP OPEN/CLOSEVOLUME CONTROLPLAY/PAUSE ENTERFUNCTION REMOTE CONTROL SENSOR| NO

Page 5 - English 5

English 13 |02 Getting StartedRemote ControlTour of the Remote ControlTOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HO M E REPEATFUNCTION12378 9DISC MEN U TITLE MENU0P

Page 6 - Contents

| 14 English ConnectionsThis section describes various methods of connecting the product to other external components. Before moving or installing th

Page 7

English 15 |03 ConnectionsSpeaker ComponentsHT-E3500HT-E3550HT-E3530SUBWOOFERFRONT(L)(L) (R)(R)SURROUNDCENTERSUBWOOFERFRONT(L) (R)(L) (R)SURROUNDCENT

Page 8

| 16 English ConnectionsInstalling the Speakers on the Tallboy Stand* HT-E3530 only - Front Speakers* HT-E3550 only - Front/Surround Speakers1. Turn

Page 9 - Video File Support

English 17 |03 ConnectionsIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDLFRONTRSURROUNDRLANI M PEDANCE : 3SPEAKERS OUTSURROUNDSURROUNDFr

Page 10 - Getting Started

| 18 English ConnectionsConnecting to a TVSelect either Method 1 or Method 2.HDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INFM ANTLRHDMI OUTAUXINVIDEOOUT

Page 11 - Accessories

English 19 |03 ConnectionsConnecting to External DevicesTo select the correct mode for an external device, press the FUNCTION button. Each time you p

Page 12

| 2 English Safety InformationWARNING• To reduce the risk of fire or electric shock, do not expose this appliance to rain or moisture.WarningTO REDU

Page 13 - Remote Control

| 20 English ConnectionsConnecting the FM AntennaHDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDL

Page 14 - Connections

English 21 |04 SettingsThe Initial Settings Procedure • The Home menu will not appear if you do not configure the initial settings.• The OSD (On Sc

Page 15 - X15): 16EA

| 22 English Settings" SelectInitial Settings I Network - Wired MAC Address (d0:66:7b:dc:28:fc) IP Address, Subnet Mask, Gateway, DNS Server

Page 16

English 23 |04 Settings3E (Enter) / DIRECTION Button : ~Press ▲▼◄► to move the cursor or select an item. ~Press the E button to activate the currentl

Page 17 - In case of HT-E3500

| 24 English SettingsHDMI Color FormatLets you set the color space format for the HDMI output to match the capabilities of the connected device (TV,

Page 18

English 25 |04 SettingsNetwork Wired Network SettingsFor more information about Network Settings and network functions, see "Networks and the In

Page 19 - English 19

| 26 English SettingsSupportSoftware UpgradeFor more information about the Software Update function, see "Upgrading Software" on page 28.Co

Page 20

English 27 |04 Settings ❑ManualIf you have a static IP address or the Automatic procedure does not work, you’ll need to set the Network Settings valu

Page 21 - Settings

| 28 English SettingsUpgrading SoftwareThe Software Upgrade menu allows you to upgrade the product’s software for performance improvements or additio

Page 22

English 29 |04 SettingsAuto Upgrade NotificationIf your product is connected to the network and you set Auto Upgrade Notification on, the product wil

Page 23 - Settings Menu Functions

English 3 |01 Safety InformationDisc Storage & Management• Holding Discs - Fingerprints or scratches ona disc may reduce sound and picture quali

Page 24

| 30 English Media PlayUsing the Streaming Media Services• To use the Streaming Media Services, your home theater must be connected to the Internet.

Page 25 - English 25

English 31 |05 Media PlayPlaying a Disc with UserRecorded ContentYou can play mulitmedia files you have recorded on DVD or CD discs.1 · Turn on the

Page 26

| 32 English Media PlayControlling Video PlaybackYou can control the playback of video files located on Blu-ray, DVD, and CD discs, and on USB storag

Page 27 - English 27

English 33 |05 Media PlayUsing the TOOLS MenuDuring playback, press the TOOLS button.TitleIf the movie or video have more than one title, move to or

Page 28

| 34 English Media PlayControlling Music PlaybackYou can control the playback of music content located on DVDs, CDs, and USB storage devices.Buttons

Page 29 - Setting Up AllShare

English 35 |05 Media PlayControlling Photo PlaybackYou can control the playback of photos located on DVDs, CDs, and USB storage devices.Using the Too

Page 30 - Media Play

| 36 English Media PlayUsing the Special Effects Remote Control ButtonsSOUND EFFECT FunctionSOUNDEFFECTLets you select a mode that optimizes the soun

Page 31 - Commercial Audio Disc

English 37 |05 Media PlayUsing AllShareAllShare lets you access and play files located on your PC through your home theater.Follow the directions in

Page 32

| 38 English AppendixAdditional Information NoteConnectionsHDMI OUT• Certain HDMI output resolutions may not work, depending on your TV.• You must

Page 33 - Creating a Video Playlist

English 39 |07 AppendixSettingsAnynet+(HDMI-CEC)• Depending on your TV, certain HDMI output resolutions may not work. Please refer to the user manua

Page 34 - Creating a Music Playlist

| 4 English Safety InformationUsing the 3D FunctionIMPORTANT HEALTH AND SAFETY INFORMATION FOR 3D PICTURES. Read and understand the following safety

Page 35 - Listening to Radio

| 40 English AppendixPlaybackSelecting the Subtitle Language• Depending on the Blu-ray Disc / DVD, you may be able to change the subtitle language i

Page 36

English 41 |07 AppendixResolution according to the output mode ❑Blu-ray Disc/E-contents/Digital Contents playbackOutput SetupHDMI/connectedHDMI/not c

Page 37 - Using AllShare

| 42 English AppendixDigital Output SelectionSetup PCMBitstream (Unprocessed)Bitstream (Re-encoded DTS)Bitstream (Re-encoded Dolby D)ConnectionHDMI s

Page 38 - Appendix

English 43 |07 AppendixTroubleshootingRefer to the table below when this product does not function properly. If the problem you are experiencing is n

Page 39 - English 39

| 44 English AppendixSymptom Check/Remedy• The product is not working. • Press and hold the remote control's 5 button for 5 seconds in NO DISC

Page 40

English 45 |07 AppendixSymptom Check/RemedyI cannot connect to the BD-LIVE server.• Test whether the network connection is active by using the Netwo

Page 41 - DVD playback

| 46 English AppendixSpecificationsGeneralWeight 2.5 kgDimensions 430 (W) x 50 (H) x 250 (D) mmOperating Temperature Range +5°C to +35°COperating Hum

Page 42

English 47 |07 AppendixSpeakerSpeaker system5.1ch speaker systemFront Surround Center SubwooferImpedance 3 Ω 3 Ω 3 Ω 3 ΩFrequency range 140Hz~20kHz 1

Page 43 - Troubleshooting

AH68-02442H-00Area Contact Center Web Site` Asia PacificAUSTRALIA 1300 362 603 www.samsung.comNEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) www.samsung.com

Page 44

hình nh trách nhimCm ơn bn đã mua sn phm Samsung này. Đ nhn đưc nhiu dch v hoàn thin hơn, vui lòng đăng ký sn phm ca bn tiwww.samsun

Page 45 - English 45

English 5 |01 ContentsLicense• Dolby and the double-D symbol are registered trademarks of Dolby Laboratories.• Manufactured under license under U.S

Page 46

| 2 Tiế ng Vi t Thông tin v an toà nCả nh bá oĐỂ GIẢ M RỦ I RO ĐIỆ N GIẬ T, KHÔNG THÁ O NẮ P (HOẶ C PHÍ A SAU).KHÔNG CÓ BỘ PHẬ N NÀ O BÊN TR

Page 47 - English 47

Tiế ng Vi t 3 |01 Thông tin về an toà nCấ t giữ & quả n lý đĩ a• Cầ m đĩ a - Cá c d u vân tay ho c v t xư c trên đĩ a có th

Page 48 - Contact SAMSUNG WORLD WIDE

| 4 Tiế ng Vi t Thông tin v an toà nSử dụ ng chứ c năng 3DTHÔNG TIN SỨ C KHOẺ VÀ AN TOÀ N QUAN TRỌ NG DÀ NH CHO HÌ NH Ả NH 3D. Hã y đọ

Page 49 - H thng gii trí ti gia

Tiế ng Vi t 5 |01 Thông tin về an toà nGiấ y phé p• Dolby và bi u tư ng hai chữ D là nhã n hi u c a Dolby Laboratories.• Đư c s n xu t

Page 50 - Thông tin v an toà n

| 6 Tiế ng Vi t Nộ i dungTHÔNG TIN VỀ AN TOÀ N2 Cả nh bá o3 Cấ t giữ & quả n lý đĩ a3 Cẩ n thậ n khi xử lý 4 Sử dụ ng chứ

Page 51 - Cẩ n thậ n khi xử lý

Tiế ng Vi t 7 |02 Bắ t đầ uBắ t đầ uĐĩ a và tương thí ch đị nh dạ ngLoạ i đĩ a và nộ i dung mà sả n phẩ m củ a bạ n có thể

Page 52

| 8 Tiế ng Vi t Bắ t đầ uMã vù ngĐầ u đĩ a Blu-ray và đĩ a đư c mã hó a theo vù ng. Cá c mã vù ng nà y ph i kh p đ có th ph

Page 53 - Giấ y phé p

Tiế ng Vi t 9 |02 Bắ t đầ u• Độ phân gi i hì nh  nh cà ng l n thì thờ i gian hi n th hì nh  nh cà ng lâu.• S n ph m nà y không th ph

Page 54 - Nộ i dung

| 10 Tiế ng Vi t Bắ t đầ u - Không hỗ tr GMC 2 ho c cao hơn Bộ giả i mã âm thanh - Hỗ tr WMA 7, 8, 9 và STD - Không hỗ tr tố c độ

Page 55 - Bắ t đầ u

Tiế ng Vi t 11 |02 Bắ t đầ u  Hì nh ả nh và hì nh minh họ a trong Sá ch hư ng dẫ n sử dụ ng nà y đượ c cung cấ p chỉ để tham khả o và có

Page 56

| 6 English ContentsSAFETY INFORMATION2 Warning3 Disc Storage & Management3 Handling Cautions4 Using the 3D Function4 Copyright5 LicenseGET

Page 57 - Hỗ trợ tậ p tin video

| 12 Tiế ng Vi t Bắ t đầ uBả ng điề u khiể n trư c| LƯU Ý | \Đ nâng c p phầ n m m c a s n ph m thông qua mộ t giắ c USB Host, b n ph

Page 58

Tiế ng Vi t 13 |02 Bắ t đầ uĐiề u khiể n từ xaTổ ng quan về Điề u khiể n từ xaTOOLSRETURNEXITINFOSUBTITLE HO M E REPEATFUNCTION12378 9DISC

Page 59 - Phụ ki n

| 14 Tiế ng Vi t K t nố iK t nố iPhầ n nà y mô t cá c phương phá p khá c nhau đ k t nố i s n ph m v i cá c c u phầ n ngo i vi. Trư

Page 60

Tiế ng Vi t 15 |03 Kế t nố iCá c bộ phậ n củ a loaHT-E3500HT-E3550HT-E3530LOA TRẦ M PHỤ FRONT(L)(L) (R)(R)VÒ MTRUNG TÂMLOA TRẦ M PHỤ FRONT(L

Page 61 - Điề u khiể n từ xa

| 16 Tiế ng Vi t K t nố iLắ p đặ t loa trên đế Tallboy* Chỉ HT-E3530 - Loa trư c* Chỉ HT-E3550 - Loa trư c/vò ng1. Ú p Chân đ xuố ng

Page 62 - K t nố iK t nố i

Tiế ng Vi t 17 |03 Kế t nố iIMPEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUNDLFRONTRSURROUNDRLANI M PEDANCE : 3SPEAKERS OUTSURROUNDSURR

Page 63

| 18 Tiế ng Vi t K t nố iKế t nố i v i TVChọ n Phương phá p 1 ho c Phương phá p 2.HDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INFM ANTLRHDMI O

Page 64 - K t nố i

Tiế ng Vi t 19 |03 Kế t nố iKế t nố i v i thiế t bị ngoạ i viĐ chọ n đú ng ch độ cho mộ t thi t b ngo i vi, nh n nú t FUNCTION.

Page 65 - Tiế ng Vi t 17

| 20 Tiế ng Vi t K t nố iKế t nố i ăng-ten FMHDMI OUTAUXINVIDEOOUTOPTICALDIGITALAUDIO INIM PEDANCE : 3ΩSPEAKERS OUTCENTERSUBWOOFERFRONTLSURROUND

Page 66

Tiế ng Vi t 21 |04 Cà i đặ tQuy trì nh cà i đặ t ban đầ u • Menu chí nh sẽ không xu t hi n n u b n không đ nh c u hì nh cà i đ t ban đầ u

Page 67 - Tiế ng Vi t 19

English 7 |02 Getting StartedGetting StartedDisk and Format CompatibilityDisc types and contents your product can playMedia Disc Type DetailsVIDEOBlu

Page 68

| 22 Tiế ng Vi t Cà i đ t" SelectInitial Settings I Network - Wired MAC Address (d0:66:7b:dc:28:fc) IP Address, Subnet Mask, Gateway, D

Page 69 - Quy trì nh cà i đặ t ban đầ u

Tiế ng Vi t 23 |04 Cà i đặ t3Nú tE (Nhậ p) / DIRECTION : ~Nh n ▲▼◄► đ di chuy n con tr ho c chọ n mộ t m c. ~Nh n nú t E đ kí ch ho

Page 70 - Cà i đ t

| 24 Tiế ng Vi t Cà i đ tĐị nh dạ ng mà u HDMICho phé p b n đ t đ nh d ng không gian mà u cho đầ u ra HDMI đ phù h p v i kh năng c

Page 71 - Tiế ng Vi t 23

Tiế ng Vi t 25 |04 Cà i đặ tMạ ng Cà i đặ t Mạ ng Có dâyĐ bi t thêm thông tin v Cà i đ t m ng và chứ c năng m ng, hã y xem "M

Page 72

| 26 Tiế ng Vi t Cà i đ tHỗ trợ Nâng cấ p phầ n mề mĐ bi t thêm thông tin v chứ c năng Nâng c p phầ n m m, hã y xem “Nâng c p phầ n

Page 73 - Tiế ng Vi t 25

Tiế ng Vi t 27 |04 Cà i đặ t ❑Thủ côngN u b n có đ a chỉ IP tĩ nh hay quy trì nh Tự độ ng không ho t độ ng, b n cầ n đ t cá c g

Page 74

| 28 Tiế ng Vi t Cà i đ tNâng cấ p phầ n mề mMenu Nâng c p phầ n m m cho phé p b n nâng c p phầ n m m c a s n ph m đ nâng cao hi u

Page 75 - Thủ công

Tiế ng Vi t 29 |04 Cà i đặ tThông bá o Nâng cấ p Tự độ ngN u s n ph m c a b n đư c k t nố i v i m ng và b n đ t Thô

Page 76

| 30 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nSử dụ ng Dị ch vụ Phương ti n Luồ ng• Đ s d ng D ch v Phương ti n Luồ ng, h thố

Page 77 - Tiế ng Vi t 29

Tiế ng Vi t 31 |05 Phá t phương ti nPhá t đĩ a có nộ i dung do ngườ i dù ng ghiB n có th phá t cá c t p tin đa phương ti n b n đã ghi

Page 78 - Phá t phương ti n

| 8 English Getting StartedRegion CodeBlu-ray players and discs are coded by region. These regional codes must match for a disc to play. If the codes

Page 79 - Thương mạ i Ghi sẵ n

| 32 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nĐiề u khiể n Phá t lạ i videoB n có th ki m soá t phá t l i t p tin video nằ m trên đĩ a Blu-ray,

Page 80

Tiế ng Vi t 33 |05 Phá t phương ti nSử dụ ng menu CÔNG CỤ Trong khi phá t l i, nh n nú t TOOLS.Tiêu đ N u phim ho c video có hơn mộ t ti

Page 81 - Tạ o Danh sá ch phá t Video

| 34 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nKiể m soá t phá t lạ i nhạ cB n có th đi u khi n phá t l i nộ i dung âm nh c nằ m trên DVD, CD ho

Page 82 - Tạ o Danh sá ch Bà i há t

Tiế ng Vi t 35 |05 Phá t phương ti nKiể m soá t Phá t lạ i Ả nhB n có th ki m soá t phá t l i  nh nằ m trên DVD, CD, và thi t b

Page 83 - Nghe radio

| 36 Tiế ng Vi t Phá t phương ti nSử dụ ng cá c nú t trên điề u khiể n từ xa cho hi u ứ ng đặ c bi tChứ c năng HIỆ U Ứ NG ÂM THANHSOUND

Page 84

Tiế ng Vi t 37 |05 Phá t phương ti nPhá t phương ti nSử dụ ng Chia sẻ Tấ t cả Chia sẻ T t c cho phé p b n truy c p và phá t cá

Page 85

| 38 Tiế ng Vi t Ph l cThông tin khá c Lưu ý Kế t nố iHDMI OUT• Tuỳ và o TV c a b n, mộ t số độ phân gi i đầ u ra HDMI có th không h

Page 86 - Ph l c

Tiế ng Vi t 39 |07 Phụ lụ cCà i đặ tAnynet+(HDMI-CEC) (Anynet+(HDMI-CEC))• Tuỳ và o TV c a b n, mộ t số độ phân gi i đầ u ra HDMI có th

Page 87 - Tiế ng Vi t 39

| 40 Tiế ng Vi t Ph l cPhá t lạ iChọ n Ngôn ngữ phụ đề • Tuỳ thuộ c và o Đĩ a / DVD Blu-ray, b n có th thay đổ i ngôn ngữ ph đ tr

Page 88

Tiế ng Vi t 41 |07 Phụ lụ cĐộ phân giả i theo chế độ đầ u ra❑ Phá t lạ i Đĩ a Blu-ray/Nộ i dung số /Nộ i dung kỹ thuậ t số Đầ u ra Thiế t

Page 89 - Phá t lạ i DVD

English 9 |02 Getting Started• The bigger the image resolution, the longer the image takes to display. • This player cannot play MP3 files with DRM

Page 90

| 42 Tiế ng Vi t Ph l cChọ n Đầ u ra kỹ thuậ t số Thiế t lậ p PCMBitstream (Chưa đượ c xử lý )Bitstream (DTS đượ c mã hoá lạ i)Bits

Page 91 - Xử lý sự cố

Tiế ng Vi t 43 |07 Phụ lụ cXử lý sự cố Tham kh o b ng bên dư i khi s n ph m nà y không ho t độ ng chí nh xá c. N u sự cố b n đan

Page 92

| 44 Tiế ng Vi t Ph l cTri u chứ ng Kiể m tra/Sử a chữ aKhông thể thay đổ i tỷ l khung hì nh.• B n có th phá t đĩ a 16:9 Blu-ray/

Page 93 - Tiế ng Vi t 45

Tiế ng Vi t 45 |07 Phụ lụ cTri u chứ ng Kiể m tra/Sử a chữ aChứ c năng Phá t AllShareTôi có thể thấ y cá c thư mụ c đượ c chia sẻ qua Phá

Page 94

| 46 Tiế ng Vi t Ph l cThông số kỹ thuậ tThông tin chungTrọ ng lư ng2,5 kgKí ch thư c 430 (W) x 50 (H) x 250 (D) mmPh m vi nhi t

Page 95 - Tiế ng Vi t 47

Tiế ng Vi t 47 |07 Phụ lụ cLoaH thố ng loaH thố ng loa 5.1chTrư c Vò m Trung tâm Loa trầ m ph Trở khá ng 3 Ω 3 Ω 3 Ω 3 ΩD i tầ n 140

Page 96 - AH68-02442H-00

Khu vực Trung tâm liên hê Trang web` Asia PacificAUSTRALIA 1300 362 603 www.samsung.comNEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) www.samsung.comCHINA 4

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire