Màn hìnhSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đư
10Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hy liên
11!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b
12Không đt b điu hp nguồn DC gn bt k thit bị sưi no. •Nu không, c th xy ra hỏa hon.!Đt b điu hp nguồn DC trong khu vực đưc thông g
13Tư th đng khi sử dụng sn phmSử dụng sn phm với tư th đng như sau: •Gi thng lưng. •Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn tới mn hnh, v
14Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phn -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Hnh thc ca cc b phn c
15Cc linh kinPa-nen điu khin ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th
16Hướng dẫn phm dẫn hướngCh đ HDMIBrightnessVolumeFeaturesEye Saver Mode OffCh đ AnalogBrightnessAuto AdjustmentFeaturesEye Saver Mode Off ―Màn h
17Hướng dẫn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc sử dụng cc mục khc, nhn nt JOG đ hin thị Hướng dẫn phm chc năng. Bn c th thot bng cch
18 ―Khi mn hnh không hin thị g (tc l ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th sử dụng 2 phm dẫn hướng đ điu khin nguồn
19Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
2Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 5Bo đm không gian lắp đặt 6Lưu khi ct gi 6Lưu an ton 6Biu tưng 6Lm sch 7Đin v an ton
20Ci đtRp chân đ ―Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.Cnh báo: Sn ph
21Gỡ bỏ chân đ ―Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.Cnh báo: Sn phm bị
22Điu chnh đ nghiêng ca sn phm ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c
23Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
24Lp đt gi treo tưngLp đt b gi treo tưngB gi treo tưng cho php bn lp sn phm lên tưng.Mua b gi treo tưng tương thch đ sử dụng vớ
25Thông s k thut ca b gi treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tưng vo cc b mt
26Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc.Nhng đim
27Kt ni bng cp HDMI ―Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi kt ni
28Kt ni với Tai nghe hoc Loa ―Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi
29Ci đt trnh điu khin ―Bn c th đt đ phân gii v tn s ti ưu cho sn phm ny bng cch ci đt cc trnh điu khin tương tương cho sn p
3Mục lụcĐt cu hnh Fine 45Sp xp OSDTransparency 46Thay đổi Transparency 46Position 47Đt cu hnh Position 47Language 48Đt cu hnh Languag
30Thit lp mn hnhĐt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng.Chng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn
31Khi tn hiu bên ngoi đưc kt ni với cổng HDMI v PC/AV Mode đưc ci đt v AV, SAMSUNGMAGICBright c 4 ch đ ci đt hnh nh tự đng (Dynamic
32BrightnessĐiu chnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn. ―Menu ny không kh dụng khi SA
33ContrastĐiu chnh đ tương phn gia cc đi tưng v nn. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm tăng đ tương phn lm cho đi tưng trông rõ hơn
34SharpnessLm cho đưng vin đi tưng rõ hơn hoc m hơn. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho đưng vin đi tưng rõ hơn. ―Ty chn ny khôn
35ColorChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit. ―Điu chnh tông mu ca mn hnh. Menu n
36SAMSUNG MAGIC UpscaleChc năng SAMSUNGMAGICUpscale c th tăng cưng cc lớp chi tit hnh nh v tnh sng đng ca hnh nh. ―Điu chnh tông mu
37HDMI Black LevelNu đu đĩa DVD hoc b gii m đưc kt ni với sn phm thông qua HDMI, hin tưng cht lưng hnh nh gim (gim cht lưng đ tư
38Eye Saver ModeĐt cht lưng hnh nh ti ưu gip thư gin mt.TÜV Rheinland “Low Blue Light Content” l chng nhn dnh cho sn phm đp ng cc yê
39Game ModeĐt cu hnh ci đt mn hnh sn phm cho ch đ tr chơi.Sử dụng tnh năng ny khi chơi cc tr chơi trên PC hoc khi bng điu khin tr
4Phụ lụcTrách nhiệm đối với Dịch v thanh toán (Chi ph đối với khách hng) 73Không phi li sn phm 73Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 73
40Response TimeTăng tc đ đp ng ca mn hnh đ video hin thị sng đng v tự nhiên hơn. ―Tt nht l đt Response Time thnh Standard hoc Faster
41Picture SizeThay đổi kch thước hnh nh.Trong ch đ PC PictureEye Saver ModeGame ModeResponse TimePicture SizeScreen AdjustmentChoose the size an
42Trong ch đ AV PictureEye Saver ModeGame ModeResponse TimePicture SizeScreen AdjustmentChoose the size and aspect ratio of the picture displayed o
43Screen Adjustment ―Ch c sn trong ch đ Analog. ―Trnh đơn ny ch sn c khi Picture Size đưc đt sang Screen Fit trong ch đ AV.Khi tn hiu
44Điu chnh tn s mn hnh. ―Ch c sn trong ch đ Analog. Screen AdjustmentH-PositionV-PositionCoarseFineAdjust the screen frequency.505022000Re
45Tinh chnh mn hnh đ đt đưc hnh nh sng đng. ―Ch c sn trong ch đ Analog. Screen AdjustmentH-PositionV-PositionCoarseFineReturnFine-tune
46Sp xp OSDChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05TransparencyCi đt đ tron
47Position PositionH-PositionV-Position1000Move the menu position to the left or right.Return PositionH-PositionV-Position1000Move the menu positi
48LanguageCi đt ngôn ng trnh đơn. ―Thay đổi ci đt ngôn ng s ch đưc p cho hin thị trnh đơn trên mn hnh. ―Thay đổi ny s không đưc p c
49Display TimeĐt menu hin thị trên mn hnh (OSD) thnh tự đng bin mt nu menu không đưc sử dụng trong khong thi gian đ ch định.C th sử dụ
5Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.ⓒ 2015 Samsung ElectronicsSamsung Electronics
50Thit lp v khôi phụcChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 06Eco Saving PlusT
51Off TimerBn c th thit đt đ sn phm tự đng tt. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePower LED OnReset AllSystem
52 Off TimerTurn Off AfterOff TimerSet the monitor to automatically turn off after a certain time period.On4hReturn -Hnh nh hin thị c th khc nha
53PC/AV ModeĐt PC/AV Mode thnh AV. Kch thước nh ny s đưc phng to.Ty chn ny hu ch khi bn xem phim. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSou
54Source DetectionKch hot Source Detection. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePower LED OnReset AllSystemDecide how
55Key Repeat TimeĐiu khin tc đ đp ng ca mt nt khi nt đ đưc nhn. 자동수동Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePow
56Power LED OnĐịnh cu hnh ci đt đ bt hoc tt LED nguồn nm phn dưới ca sn phm. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Rep
57Reset AllĐt tt c cc ci đt ca sn phm tr v ci đt xut xưng mc định.Image Size Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Re
58Menu Information v cc thông tin khcChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07
59Định cu hnh Brightness, Contrast v Sharpness t Mn hnh bt đuBn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt
6Bo đm không gian lp đtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to sự thông thong. Sự tăng nhit đ theo khong cch thi gian c th gâ
60Cu hnh Volume trên Mn hnh khi đngBn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD không đưc hi
61Ci đt phn mmChương 08Easy Setting BoxEasy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php ngưi dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vực.Ci đ
62Hướng dẫn xử l sự cChương 09Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh
63Kim tra nhng mục sau đây.Vn đ v lp đt (ch đ PC)Các vấn đ Gii phápMn hnh liên tc bt v tắt.Kim tra rng cp đưc kt ni đng cch gi
64Các vấn đ Gii phápMn hnh không r. Mn hnh bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ p
65Vn đ v âm thanhCác vấn đ Gii phápKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lượng quá nh
66Hỏi & ĐpCâu hi Tr lờiLm th no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ
67Câu hi Tr lờiLm th no để ci đặt tnh năng tit kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh
68Cc thông s k thutChương 10- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen S24E510CMn hnh Kch thướcLoi 24 (23
69Tên môđen S24E510CĐiu kiện môi trường Vn hnhNhit đ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F)Đ m : 10 % – 80 %, không ngưng tụLưu trữNhit đ: -20 C –
7Lm sch ―Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước. ―Tin hnh cc bước sau khi lm sch. ―Cc hnh
70Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn
71Bng ch đ tn hiu tiêu chun -C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng hnh n
72Đ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đng b (H/V)VESA, 1680 x 105065,290 59,954 146,250 -/+VESA, 1
73Phụ lụcChương 11Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh,
74Thut ngOSD (Hiển thị trên mn hnh)____ Hin thị trên mn hnh (OSD) cho php bn đt cu hnh cc ci đt trên mn hnh đ ti ưu ha cht lưng
8Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn. •Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.Không
9Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hỏng v/ho
Commentaires sur ces manuels