Samsung S24E510C Manuel d'utilisateur

Naviguer en ligne ou télécharger Manuel d'utilisateur pour Téléviseurs et moniteurs Samsung S24E510C. Samsung S24E510C Manual de utilizare Manuel d'utilisatio

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 74
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 0
Màn hình
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S24E510C
Vue de la page 0
1 2 3 4 5 6 ... 73 74

Résumé du contenu

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Màn hìnhSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đư

Page 2 - Thit lp mn hnh

10Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hy liên

Page 3

11!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b

Page 4

12Không đt b điu hp nguồn DC gn bt k thit bị sưi no. •Nu không, c th xy ra hỏa hon.!Đt b điu hp nguồn DC trong khu vực đưc thông g

Page 5

13Tư th đng khi sử dụng sn phmSử dụng sn phm với tư th đng như sau: •Gi thng lưng. •Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn tới mn hnh, v

Page 6 - Lưu  an ton

14Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phn -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Hnh thc ca cc b phn c

Page 7 - Đin v an ton

15Cc linh kinPa-nen điu khin ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th

Page 8 - Cnh bo

16Hướng dẫn phm dẫn hướngCh đ HDMIBrightnessVolumeFeaturesEye Saver Mode OffCh đ AnalogBrightnessAuto AdjustmentFeaturesEye Saver Mode Off ―Màn h

Page 9

17Hướng dẫn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc sử dụng cc mục khc, nhn nt JOG đ hin thị Hướng dẫn phm chc năng. Bn c th thot bng cch

Page 10 - Hot đng

18 ―Khi mn hnh không hin thị g (tc l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th sử dụng 2 phm dẫn hướng đ điu khin nguồn

Page 11 - Thn trng

19Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Page 12

2Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 5Bo đm không gian lắp đặt 6Lưu  khi ct gi 6Lưu  an ton 6Biu tưng 6Lm sch 7Đin v an ton

Page 13

20Ci đtRp chân đ ―Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.Cnh báo: Sn ph

Page 14 - Chun bị

21Gỡ bỏ chân đ ―Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.Cnh báo: Sn phm bị

Page 15 - Cc linh kin

22Điu chnh đ nghiêng ca sn phm ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c

Page 16 - Hướng dẫn phm dẫn hướng

23Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Page 17 - Hướng dẫn phm chc năng

24Lp đt gi treo tưngLp đt b gi treo tưngB gi treo tưng cho php bn lp sn phm lên tưng.Mua b gi treo tưng tương thch đ sử dụng vớ

Page 18 - Nt JOG Hnh đng

25Thông s k thut ca b gi treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tưng vo cc b mt

Page 19 - Cổng Mô t

26Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc.Nhng đim

Page 20 - Rp chân đ

27Kt ni bng cp HDMI ―Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi kt ni

Page 21 - Gỡ bỏ chân đ

28Kt ni với Tai nghe hoc Loa ―Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi

Page 22 - -1˚ (±2˚) ~ 20˚ (±2˚)

29Ci đt trnh điu khin ―Bn c th đt đ phân gii v tn s ti ưu cho sn phm ny bng cch ci đt cc trnh điu khin tương tương cho sn p

Page 23 - Kha chng trm

3Mục lụcĐt cu hnh Fine 45Sp xp OSDTransparency 46Thay đổi Transparency 46Position 47Đt cu hnh Position 47Language 48Đt cu hnh Languag

Page 24 - Lp đt gi treo tưng

30Thit lp mn hnhĐt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng.Chng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn

Page 25 - Vt chun Số lượng

31Khi tn hiu bên ngoi đưc kt ni với cổng HDMI v PC/AV Mode đưc ci đt v AV, SAMSUNGMAGICBright c 4 ch đ ci đt hnh nh tự đng (Dynamic

Page 26 - Chương 03

32BrightnessĐiu chnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn. ―Menu ny không kh dụng khi SA

Page 27 - Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI

33ContrastĐiu chnh đ tương phn gia cc đi tưng v nn. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm tăng đ tương phn lm cho đi tưng trông rõ hơn

Page 28 - Kt ni Nguồn

34SharpnessLm cho đưng vin đi tưng rõ hơn hoc m hơn. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho đưng vin đi tưng rõ hơn. ―Ty chn ny khôn

Page 29 - Thit lp đ phân gii ti ưu

35ColorChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit. ―Điu chnh tông mu ca mn hnh. Menu n

Page 30

36SAMSUNG MAGIC UpscaleChc năng SAMSUNGMAGICUpscale c th tăng cưng cc lớp chi tit hnh nh v tnh sng đng ca hnh nh. ―Điu chnh tông mu

Page 31 - Trong ch đ AV

37HDMI Black LevelNu đu đĩa DVD hoc b gii m đưc kt ni với sn phm thông qua HDMI, hin tưng cht lưng hnh nh gim (gim cht lưng đ tư

Page 32 - Brightness

38Eye Saver ModeĐt cht lưng hnh nh ti ưu gip thư gin mt.TÜV Rheinland “Low Blue Light Content” l chng nhn dnh cho sn phm đp ng cc yê

Page 33 - Contrast

39Game ModeĐt cu hnh ci đt mn hnh sn phm cho ch đ tr chơi.Sử dụng tnh năng ny khi chơi cc tr chơi trên PC hoc khi bng điu khin tr

Page 34 - Sharpness

4Phụ lụcTrách nhiệm đối với Dịch v thanh toán (Chi ph đối với khách hng) 73Không phi li sn phm 73Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 73

Page 35 - Đt cu hnh Color

40Response TimeTăng tc đ đp ng ca mn hnh đ video hin thị sng đng v tự nhiên hơn. ―Tt nht l đt Response Time thnh Standard hoc Faster

Page 36 - SAMSUNG MAGIC Upscale

41Picture SizeThay đổi kch thước hnh nh.Trong ch đ PC PictureEye Saver ModeGame ModeResponse TimePicture SizeScreen AdjustmentChoose the size an

Page 37 - HDMI Black Level

42Trong ch đ AV PictureEye Saver ModeGame ModeResponse TimePicture SizeScreen AdjustmentChoose the size and aspect ratio of the picture displayed o

Page 38 - Eye Saver Mode

43Screen Adjustment ―Ch c sn trong ch đ Analog. ―Trnh đơn ny ch sn c khi Picture Size đưc đt sang Screen Fit trong ch đ AV.Khi tn hiu

Page 39 - Game Mode

44Điu chnh tn s mn hnh. ―Ch c sn trong ch đ Analog. Screen AdjustmentH-PositionV-PositionCoarseFineAdjust the screen frequency.505022000Re

Page 40 - Response Time

45Tinh chnh mn hnh đ đt đưc hnh nh sng đng. ―Ch c sn trong ch đ Analog. Screen AdjustmentH-PositionV-PositionCoarseFineReturnFine-tune

Page 41 - Picture Size

46Sp xp OSDChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05TransparencyCi đt đ tron

Page 42

47Position PositionH-PositionV-Position1000Move the menu position to the left or right.Return PositionH-PositionV-Position1000Move the menu positi

Page 43 - Screen Adjustment

48LanguageCi đt ngôn ng trnh đơn. ―Thay đổi ci đt ngôn ng s ch đưc p cho hin thị trnh đơn trên mn hnh. ―Thay đổi ny s không đưc p c

Page 44 - Đt cu hnh Coarse

49Display TimeĐt menu hin thị trên mn hnh (OSD) thnh tự đng bin mt nu menu không đưc sử dụng trong khong thi gian đ ch định.C th sử dụ

Page 45 - Đt cu hnh Fine

5Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.ⓒ 2015 Samsung ElectronicsSamsung Electronics

Page 46 - Sp xp OSD

50Thit lp v khôi phụcChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 06Eco Saving PlusT

Page 47 - Position

51Off TimerBn c th thit đt đ sn phm tự đng tt. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePower LED OnReset AllSystem

Page 48 - Language

52 Off TimerTurn Off AfterOff TimerSet the monitor to automatically turn off after a certain time period.On4hReturn -Hnh nh hin thị c th khc nha

Page 49 - Display Time

53PC/AV ModeĐt PC/AV Mode thnh AV. Kch thước nh ny s đưc phng to.Ty chn ny hu ch khi bn xem phim. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSou

Page 50 - Thit lp v khôi phục

54Source DetectionKch hot Source Detection. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePower LED OnReset AllSystemDecide how

Page 51 - Off Timer

55Key Repeat TimeĐiu khin tc đ đp ng ca mt nt khi nt đ đưc nhn. 자동수동Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Repeat TimePow

Page 52 - Đt cu hnh Turn Off After

56Power LED OnĐịnh cu hnh ci đt đ bt hoc tt LED nguồn nm  phn dưới ca sn phm. Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Rep

Page 53 - PC/AV Mode

57Reset AllĐt tt c cc ci đt ca sn phm tr v ci đt xut xưng mc định.Image Size Eco Saving PlusOff TimerPC/AV ModeSource DetectionKey Re

Page 54 - Source Detection

58Menu Information v cc thông tin khcChng tôi đ cung cp mô t chi tit ca tng chc năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07

Page 55 - Key Repeat Time

59Định cu hnh Brightness, Contrast v Sharpness t Mn hnh bt đuBn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt

Page 56 - Power LED On

6Bo đm không gian lp đtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to sự thông thong. Sự tăng nhit đ theo khong cch thi gian c th gâ

Page 57 - Reset All

60Cu hnh Volume trên Mn hnh khi đngBn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD không đưc hi

Page 58 - Chương 07

61Ci đt phn mmChương 08Easy Setting BoxEasy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php ngưi dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vực.Ci đ

Page 59 - Contrast v Sharpness t Mn

62Hướng dẫn xử l sự cChương 09Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh

Page 60

63Kim tra nhng mục sau đây.Vn đ v lp đt (ch đ PC)Các vấn đ Gii phápMn hnh liên tc bt v tắt.Kim tra rng cp đưc kt ni đng cch gi

Page 61 - Ci đt phn mm

64Các vấn đ Gii phápMn hnh không r. Mn hnh bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ p

Page 62 - Hướng dẫn xử l sự c

65Vn đ v âm thanhCác vấn đ Gii phápKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lượng quá nh

Page 63 - Kim tra nhng mục sau đây

66Hỏi & ĐpCâu hi Tr lờiLm th no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ

Page 64 - Các vấn đ Gii pháp

67Câu hi Tr lờiLm th no để ci đặt tnh năng tit kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh

Page 65 - Vn đ với thit bị nguồn

68Cc thông s k thutChương 10- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen S24E510CMn hnh Kch thướcLoi 24 (23

Page 66 - Hỏi & Đp

69Tên môđen S24E510CĐiu kiện môi trường Vn hnhNhit đ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F)Đ m : 10 % – 80 %, không ngưng tụLưu trữNhit đ: -20 C –

Page 67 - Câu hi Tr lời

7Lm sch ―Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước. ―Tin hnh cc bước sau khi lm sch. ―Cc hnh 

Page 68 - Cc thông s k thut

70Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn

Page 69 - Tên môđen S24E510C

71Bng ch đ tn hiu tiêu chun -C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng hnh n

Page 70 - Trnh tit kim năng lưng

72Đ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đng b (H/V)VESA, 1680 x 105065,290 59,954 146,250 -/+VESA, 1

Page 71

73Phụ lụcChương 11Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh,

Page 72 - 67,500 60,000 148,500 +/+

74Thut ngOSD (Hiển thị trên mn hnh)____ Hin thị trên mn hnh (OSD) cho php bn đt cu hnh cc ci đt trên mn hnh đ ti ưu ha cht lưng

Page 73 - Chương 11

8Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn. •Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.Không

Page 74 - Thut ng

9Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hỏng v/ho

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire