Samsung 931BW Manuel d'utilisateur Page 27

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 59
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 26
Định nghĩa Bng H tr
Cho thy ID Tài sn và s phiên bn ca chương trình, và cho phép s dng tính năng Tr giúp.
Position
Thay đổi V trí ca ca s PIP.
Customized
Key
Có th gán mt chc năng nht định cho nút Tùy chnh theo ý mun.
MagicBright
Đặt phím tùy chnh là MagicBright.
MagicColor
Đặt phím tùy chnh là MagicColor.
Auto Setup
Đặt phím tùy chnh là Auto Setup.
Source Select
Đặt phím tùy chnh là Source Select.
ColorTone
Đặt phím tùy chnh là ColorTone.
Help
(Tr giúp)
Ghé thăm trang web MagicTunehay nhp để m các tp tin Tr giúp
(Hướng dn S dng) nếu bn cn bt c tr giúp cài đặt nào hay chy
MagicTune Hướng dn S dng s m trong mt ca s trình truyt
cơ bn.
Asset ID
(ID Tài sn)
Bn có th s dng máy ch để điu khin màn hình ca Máy khách.
(Chương trình máy ch phi được cài đặt để s dng chương trình này
như mt Máy khách)
Nếu đã cài đặt mt bn sao chương trình, hãy g b ra, khi động
li máy tính, và sau đó cài đặt li chương trình.
User Name
Hin th tên người dùng đã được đăng ký trong
máy PC.
User ID
Hin th ID người dùng đã được đăng ký trong
máy PC.
Server IP
Nhp địa ch IP ca máy ch.
Department
Nhp tên phòng ban.
Location
Nhp v trí.
Version
(Phiên bn)
Hin th s phiên bn ca MagicTune
Khái quát | Cài đặt | Chế độ OSD | Cân chnh Màu | B cài đặt | Gii quyết s c
Color Calibration (Cân chnh Màu)
1. Color Calibration(Cân chnh Màu)
Vue de la page 26
1 2 ... 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 ... 58 59

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire