
43
PIP
MENU m → Picture → PIP → ENTER E
Picture
PIP
-
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
-
Đ PIP
âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound Select.
-
Nu bn tt sn phm khi đang xem ch đ PIP, ch đ PIP s vẫn duy tr sau khi
bt/tt nguồn.
Ci đt PIP
Hnh nh từ nguồn video bên ngoi s c trong mn hnh chnh v hnh nh từ sn phm s c trong mn hnh
hnh nh phụ ca PIP.
Hình nh chnh Hình nh phụ
AV, TV PC, HDMI1, HDMI2
HDMI1, HDMI2 PC, TV, AV
PC TV, AV, HDMI1, HDMI2
•
PIP (Off / On): Kch hot hoc tt kch hot chc năng PIP.
•
Source
: Bn c th chn nguồn ca nh phụ.
•
Antenna (Air / Cable
): Chn Air hoc Cable lm nguồn tn hiu đu vo cho mn hnh phụ.
―
Ty chn ny đưc kch hot nu mn hnh phụ đưc đt thnh TV.
•
Channel
: Chn kênh cho mn hnh phụ.
―
Ty chn ny đưc kch hot nu mn hnh phụ đưc đt thnh TV.
•
Size (
, , , , , ): Chn kch thước cho hnh nh phụ.
•
Position (
, , , ): Chn vị tr cho hnh nh phụ.
―
Trong ch đ ( , , ) đôi, bn không th chn Position.
•
Sound Select (Main / Sub
): Bn c th chn nghe âm thanh từ hnh nh Main hoc hnh nh Sub.
Commentaires sur ces manuels