Samsung ED65D Manuel d'utilisateur

Naviguer en ligne ou télécharger Manuel d'utilisateur pour Téléviseurs et moniteurs Samsung ED65D. Samsung ED75D Manual de utilizare [ja] [zh] Manuel d'utilisatio

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 116
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng,
cc thông s k thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưi 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
ED65D ED75D
Vue de la page 0
1 2 3 4 5 6 ... 115 116

Résumé du contenu

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2 - Điều chnh mn hnh

10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên

Page 3 - Applications

100Trnh tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn

Page 4 - Cc thông s k thut

101 -Tn s qut ngangThời gian đ qut mt đường ni cnh tri vi cnh phi ca mn hnh đưc gọi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu

Page 5 - Trước khi sử dụng sn phẩm

102Độ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cc đng bộ (H/V)VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+VESA, 800

Page 6 - Lưu  an ton

103Phụ lụcChương 12Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDETrang web: http://www.samsung.com ―Nu bn c bt k câu hỏi hoc yêu cu liên quan đn sn phm Sams

Page 7 - Điện v an ton

104LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG (72-6786)EL SALVADOR800-62

Page 8 - Cnh báo

105LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG (726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)BELGIUM02-201-24-18BOSNIA051 331 999BULGARIA800 111 31, Б

Page 9

106EUROPEGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land lineHUNGARY0680SAMSUNG (0680-726-786)0680PREMI

Page 10 - Hot động

107EUROPESWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG)SWITZERLAND0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)UK0330 SAMSUNG (7267864)CISARMENIA0-800-05-555AZERBAIJAN0-88-555-55-55BE

Page 11 - Thận trng

108CHINACHINA400-810-5858HONG KONG(852) 3698 4698MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1300 362 603INDONESIA021-5699777708001128888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800-

Page 12

109S.W.ABANGLADESH09612300300INDIA1800 3000 8282 - Toll Free1800 266 8282 - Toll FreeSRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN

Page 13 - Chuẩn b

11!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b

Page 14 - Các phụ kiện được bán riêng

110MENASYRIA18252273TUNISIA80-1000-12TURKEY444 77 11U.A.E800-SAMSUNG (800 - 726 7864)AFRICABOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095-0077COTE D’ IVOIRE

Page 15 - Các linh kiện

111AFRICASENEGAL800-00-0077SOUTH AFRICA0860 SAMSUNG (726 7864)SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA0211 350370

Page 16 - Cổng Mô t

112Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi c th

Page 17 - Bộ cm biến ngoi tn hiệu

113Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tượng lưu nhCht lượng hnh nh tối ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph

Page 18

114 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh sử dụng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh

Page 19

115LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma

Page 20 - Điu khiển t xa

116Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut  trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Page 21 - EXITRETURN

12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời g

Page 22 - (Hướng dẫn Lắp đặt)

13 -Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v

Page 23 - Lắp đặt trên Tưng c vết lõm

14Các phụ kiện được bán riêngB gi đỡ treo tườngCp HDMI (T.39)Cp HDMI-DVI (T.38) PIMCp stereo RS232CB điều hp RS232C(OUT)Cp b phn (T.40) Cp

Page 24 - Lắp đặt giá treo tưng

15Các linh kiệnPhm pa-nenDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INNút Mô tBt nguồn sn phm. Nu bn nhn nt [ ] khi sn phm đang bt, trn

Page 25 - 400 x 400 M8, L32 4 Chic

16Mặt sauDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INPIMDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INCổng Mô tHDMI INKt ni vi thit bị nguồn b

Page 26 - Kết nối cáp

17Bộ cm biến ngoi tn hiệu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ sng v cc phm chc năng. Nu gn mn hnh lên tường,

Page 27

18Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên ―B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bt k phn no ca mn hnh bng băng dnh hai mt đi km cm

Page 28 - Các mã điu khiển

19Lắp đế c dây gi Kha chống trộm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị

Page 29 - Điu khiển âm lượng

Mục lục2Trưc khi sử dụng sn phmBn quyn 5Lưu  an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Chun bịKiểm

Page 30

20 -Cc tnh năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển t xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Page 31 - Điểu khiển chế độ mn hnh

21TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCAHDMICDPDEXITRETURNBDVIHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho

Page 32 - Điu khiển Bật/Tắt PIP

22Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hưng dn lp đt. •Đm bo r

Page 33 - Kha an ton

23ABCEHnh 1,3 Nhn t bênD DHnh 1.2 Nhn t bênLắp đặt trên Tưng c vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Page 34 - Bật Tưng Video

24Lắp đặt giá treo tưngLắp đặt bộ giá treo tưngB gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit về

Page 35 - Mẫu Tưng Video 10x10

25Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tường vo cc bề mt

Page 36

26Điu khiển t xa (RS232C)Kết nối cápCáp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b

Page 37 - Chương 03

27 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST

Page 38 - Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI

28Các mã điu khiểnXem trng thái điu khiển (Nhận lệnh điu khiển)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điu khiển (Ci đặt l

Page 39 - Kết nối bng cáp HDMI

29Điểu khiển ngun •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l

Page 40 - AUDIO IN

Mục lục3Advanced Settings 54Dynamic Contrast 54Black Tone 54Flesh Tone 54RGB Only Mode 54Color Space 55White Balance 55Gamma 55Motion Lighting

Page 41

30Điểu khiển ngun d liệu đầu vo •Tnh năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source

Page 42 - Thay đổi Ngun vo

31Điểu khiển chế độ mn hnh •Tnh năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Page 43

32Điu khiển Bật/Tắt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  nhng mu c tnh năng PIP. ―Không th điều khi

Page 44

33Điểu khiển chế độ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điều khin ny ch kh dụng trên s

Page 45 - Kết nối với MDC

34Bật Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi

Page 46 - Điu chỉnh mn hnh

35Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Page 47

36Wall_SNo: Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu trang

Page 48 - Picture Size

37Kết nối v Sử dụng Thiết b ngunChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc. Cc thit

Page 49 - Ngun vo Picture Size

38Kết nối sử dụng cáp DVI (Loi k thuật số)DVI INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO INDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INKết nối sử d

Page 50 - Zoom/Position

39Kết nối bng cáp HDMIHDMI INDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO IN

Page 51 - Auto Adjustment

Mục lục4OSD Display 80Power On Adjustment 80Temperature Control 80Anynet+ (HDMI-CEC) 81Anynet+ (HDMI-CEC) 81Auto Turn Off 82Xử l s c đi vi

Page 52 - PC Screen Adjustment

40Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi k

Page 53 - Ci đặt PIP

41Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm vi mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đề ny

Page 54 - RGB Only Mode

42Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUD

Page 55 - Motion Lighting

43Sử dụng MDCChương 04MDC (Điều khin đa mn hnh) l mt ng dụng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch sử d

Page 56 - Picture Options

44Ci đặt/G b chương trnh MDCCi đặt1 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.2 Chọn ngôn ng đ ci đt. Sau đ, nhp vo "OK".3

Page 57 - HDMI Black Level

45Kết nối với MDCĐiều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dụng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng c

Page 58 - Dynamic Backlight

46Điu chỉnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từn

Page 59 - Reset Picture

47Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m : T Picture Picture Mode ENTER 10010045505050

Page 60 - Điu chỉnh âm thanh

48Picture SizeMENU m : T Picture Picture Size ENTER · Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 61 - Sound Effect

49Kch thước hnh nh sẵn c ca Ngun vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p)16:9 / 4:3 / Zoom1 / Zoom2 / Custom Component (1080i, 1080p

Page 62 - Reset Sound

5Trước khi sử dụng sn phẩmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Sam

Page 63

50Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Zoom/Position· Picture Size

Page 64 - Chương 08

51Resolution Select· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki

Page 65 - Multi Control

52PC Screen AdjustmentPC Screen AdjustmentFinePositionImage ResetCoarse050 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •Coarse / FineLoi b

Page 66 - Sleep Timer

53PIPMENU m : T System PIP ENTER PicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hưng dn Sound

Page 67 - On Timer

54Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColor SpaceDynamic ContrastOff0O

Page 68 - Holiday Management

55Advanced SettingsWhite BalanceGammaMotion LightingColor Space0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Color SpaceĐiều chnh phm v

Page 69 - Eco Solution

56Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm Mode

Page 70 - Screen Burn Protection

57Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightColor Tone10000KOffOffNormalO

Page 71

58Picture OptionsAuto Motion PlusDynamic BacklightFilm ModeOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Film ModeCh đ ny ph hp

Page 72 - Side Gray

59Picture OffPictureReset PicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh sn phm bị tt nhưng âm thanh s tip tục

Page 73 - Source AutoSwitch Settings

6Lưu  an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Page 74

60Điu chỉnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m : T Sound Sound Mode ENTER SoundSound EffectSp

Page 75 - Vertical

61Sound EffectMENU m : T Sound Sound Effect ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc

Page 76

62Speaker SettingsMENU m : T Sound Speaker Settings ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c

Page 77 - Change PIN

63ApplicationsChương 07Source ListSource cho php bn chọn nhiều nguồn khc nhau v thay đi tên thit bị nguồn.Bn c th hin thị mn hnh thit bị

Page 78 - Safety Lock

64SystemChương 08Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER OffSystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Lang

Page 79 - Lamp Schedule

65Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER SystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Language EnglishOff -H

Page 80 - Temperature Control

66TimeMENU m : T System Time ENTER TimeSleep TimerClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c th đt cu hnh Clock

Page 81 - Anynet+ (HDMI-CEC)

67TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn t đng b

Page 82 - Auto Turn Off

68TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la

Page 83 - Xử l s cố đối với Anynet+

69Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER OffOffEco SolutionEco SensorAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 84 - S cố Gii pháp c thể

7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ. ―Liên h vi T

Page 85 - Magic Clone

70Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffO

Page 86 - Reset All

71Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th

Page 87 - Chương 09

72Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate Displa

Page 88 - Hướng dẫn xử l s cố

73TickerMENU m : T System Ticker ENTER SystemScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch Settings -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 89 - Kiểm tra nhng mục sau đây

74Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c

Page 90 - Vn đ v mn hnh

75· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng

Page 91 - Vn đ v âm thanh

76Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source RecoveryP

Page 92

77Change PINMENU m : T System Change PIN ENTER SystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xu

Page 93 - Vn đ với thiết b ngun

78GeneralMENU m : T System General ENTER OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Pow

Page 94 - Streo) Ci đt PC

79GeneralMax. Power SavingGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleOnOffOffOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nha

Page 95 - S cố khác

8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp k

Page 96 - Hi & Đáp

80GeneralPower On AdjustmentTemperature Control0 sec77OSD Display -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.OSD DisplayHin thị hoc n mụ

Page 97 - Câu hi Tr li

81Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th

Page 98 - Các thông số k thuật

82Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh

Page 99

83Xử l s cố đối với Anynet+S cố Gii pháp c thểAnynet+ không hot động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Page 100 - Trnh tiết kiệm năng lượng

84S cố Gii pháp c thểThiết b đã kết nối không được hiển th. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp H

Page 101

85Reset SystemMENU m : T System Reset System ENTER SystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đ ci

Page 102

86Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đi ton b ci

Page 103 - Chương 12

87SupportChương 09Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mềm sn phm ca mnh

Page 104 - LATIN AMERICA

88Hướng dẫn xử l s cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch vụ kh

Page 105

89Kiểm tra nhng mục sau đây.Vn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni ch

Page 106

9Không lp đt sn phm trên bề mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho

Page 107

90Vn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tnh v card đồ họa c đưc ci đt  mc tương thch v

Page 108

91Vn đ v mn hnhĐộ sáng v mu sắc không như bnh thưng.Đi ti Picture v điều chnh cc ci đt mn hnh như Picture Mode, Color, Brightness v

Page 109

92Vn đ v âm thanhVideo kh dụng nhưng không c âm thanh.Nu cp HDMI đưc kt ni, hãy kim tra ci đt đu ra âm thanh trên PC.Đi ti Sound v tha

Page 110

93Vn đ với điu khiển t xaĐiu khiển t xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra liu

Page 111

94S cố khácCác ht nh xut hiện trên cnh ca sn phẩm.Cc ht ny l mt phn ca thit k sn phm. Sn phm không bị hỏng.Menu PIP không kh dụng

Page 112 - (Chi ph đối với khách hng)

95S cố khácCm biến IR không hot động.Đm bo đn cm bin bt khi nhn nt trên điều khin từ xa. •Nu đn cm bin không bt, hãy tt công tc ngu

Page 113 - Ngăn chặn hiện tượng lưu nh

96Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển → Giao diện v ch đ →

Page 114 - nh sng đưc pht ra

97Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hnh th

Page 115 - Premium Sound 5.1

98Các thông số k thuậtChương 11- Kch thưc- Vng hin thịHV- Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen ED65D ED75DMn hnh Kch thướcLoi 65

Page 116

99 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng vi bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đi d liu hai chiều gia mn hnh v h

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire