Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên
100Trnh tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn
101 -Tn s qut ngangThời gian đ qut mt đường ni cnh tri vi cnh phi ca mn hnh đưc gọi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu
102Độ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cc đng bộ (H/V)VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+VESA, 800
103Phụ lụcChương 12Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDETrang web: http://www.samsung.com ―Nu bn c bt k câu hỏi hoc yêu cu liên quan đn sn phm Sams
104LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG (72-6786)EL SALVADOR800-62
105LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG (726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)BELGIUM02-201-24-18BOSNIA051 331 999BULGARIA800 111 31, Б
106EUROPEGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land lineHUNGARY0680SAMSUNG (0680-726-786)0680PREMI
107EUROPESWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG)SWITZERLAND0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)UK0330 SAMSUNG (7267864)CISARMENIA0-800-05-555AZERBAIJAN0-88-555-55-55BE
108CHINACHINA400-810-5858HONG KONG(852) 3698 4698MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1300 362 603INDONESIA021-5699777708001128888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800-
109S.W.ABANGLADESH09612300300INDIA1800 3000 8282 - Toll Free1800 266 8282 - Toll FreeSRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN
11!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b
110MENASYRIA18252273TUNISIA80-1000-12TURKEY444 77 11U.A.E800-SAMSUNG (800 - 726 7864)AFRICABOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095-0077COTE D’ IVOIRE
111AFRICASENEGAL800-00-0077SOUTH AFRICA0860 SAMSUNG (726 7864)SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA0211 350370
112Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi c th
113Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tượng lưu nhCht lượng hnh nh tối ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph
114 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh sử dụng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh
115LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma
116Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời g
13 -Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v
14Các phụ kiện được bán riêngB gi đỡ treo tườngCp HDMI (T.39)Cp HDMI-DVI (T.38) PIMCp stereo RS232CB điều hp RS232C(OUT)Cp b phn (T.40) Cp
15Các linh kiệnPhm pa-nenDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INNút Mô tBt nguồn sn phm. Nu bn nhn nt [ ] khi sn phm đang bt, trn
16Mặt sauDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INPIMDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INCổng Mô tHDMI INKt ni vi thit bị nguồn b
17Bộ cm biến ngoi tn hiệu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ sng v cc phm chc năng. Nu gn mn hnh lên tường,
18Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên ―B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bt k phn no ca mn hnh bng băng dnh hai mt đi km cm
19Lắp đế c dây gi Kha chống trộm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị
Mục lục2Trưc khi sử dụng sn phmBn quyn 5Lưu an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Chun bịKiểm
20 -Cc tnh năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển t xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
21TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCAHDMICDPDEXITRETURNBDVIHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho
22Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hưng dn lp đt. •Đm bo r
23ABCEHnh 1,3 Nhn t bênD DHnh 1.2 Nhn t bênLắp đặt trên Tưng c vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm
24Lắp đặt giá treo tưngLắp đặt bộ giá treo tưngB gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit về
25Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tường vo cc bề mt
26Điu khiển t xa (RS232C)Kết nối cápCáp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b
27 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST
28Các mã điu khiểnXem trng thái điu khiển (Nhận lệnh điu khiển)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điu khiển (Ci đặt l
29Điểu khiển ngun •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l
Mục lục3Advanced Settings 54Dynamic Contrast 54Black Tone 54Flesh Tone 54RGB Only Mode 54Color Space 55White Balance 55Gamma 55Motion Lighting
30Điểu khiển ngun d liệu đầu vo •Tnh năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source
31Điểu khiển chế độ mn hnh •Tnh năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
32Điu khiển Bật/Tắt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn nhng mu c tnh năng PIP. ―Không th điều khi
33Điểu khiển chế độ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điều khin ny ch kh dụng trên s
34Bật Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi
35Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
36Wall_SNo: Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu trang
37Kết nối v Sử dụng Thiết b ngunChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc. Cc thit
38Kết nối sử dụng cáp DVI (Loi k thuật số)DVI INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO INDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO INKết nối sử d
39Kết nối bng cáp HDMIHDMI INDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUDIO IN
Mục lục4OSD Display 80Power On Adjustment 80Temperature Control 80Anynet+ (HDMI-CEC) 81Anynet+ (HDMI-CEC) 81Auto Turn Off 82Xử l s c đi vi
40Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi k
41Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm vi mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đề ny
42Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTDVI IN RGB / DVI /HDMI / AV /COMPONENTAUD
43Sử dụng MDCChương 04MDC (Điều khin đa mn hnh) l mt ng dụng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch sử d
44Ci đặt/G b chương trnh MDCCi đặt1 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.2 Chọn ngôn ng đ ci đt. Sau đ, nhp vo "OK".3
45Kết nối với MDCĐiều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dụng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng c
46Điu chỉnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từn
47Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m : T Picture Picture Mode ENTER 10010045505050
48Picture SizeMENU m : T Picture Picture Size ENTER · Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nh
49Kch thước hnh nh sẵn c ca Ngun vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p)16:9 / 4:3 / Zoom1 / Zoom2 / Custom Component (1080i, 1080p
5Trước khi sử dụng sn phẩmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Sam
50Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Zoom/Position· Picture Size
51Resolution Select· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki
52PC Screen AdjustmentPC Screen AdjustmentFinePositionImage ResetCoarse050 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •Coarse / FineLoi b
53PIPMENU m : T System PIP ENTER PicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hưng dn Sound
54Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColor SpaceDynamic ContrastOff0O
55Advanced SettingsWhite BalanceGammaMotion LightingColor Space0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Color SpaceĐiều chnh phm v
56Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm Mode
57Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightColor Tone10000KOffOffNormalO
58Picture OptionsAuto Motion PlusDynamic BacklightFilm ModeOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Film ModeCh đ ny ph hp
59Picture OffPictureReset PicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh sn phm bị tt nhưng âm thanh s tip tục
6Lưu an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
60Điu chỉnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m : T Sound Sound Mode ENTER SoundSound EffectSp
61Sound EffectMENU m : T Sound Sound Effect ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc
62Speaker SettingsMENU m : T Sound Speaker Settings ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c
63ApplicationsChương 07Source ListSource cho php bn chọn nhiều nguồn khc nhau v thay đi tên thit bị nguồn.Bn c th hin thị mn hnh thit bị
64SystemChương 08Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER OffSystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Lang
65Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER SystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Language EnglishOff -H
66TimeMENU m : T System Time ENTER TimeSleep TimerClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c th đt cu hnh Clock
67TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn t đng b
68TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la
69Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER OffOffEco SolutionEco SensorAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh hin thị c th khc nh
7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ. ―Liên h vi T
70Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffO
71Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th
72Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate Displa
73TickerMENU m : T System Ticker ENTER SystemScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch Settings -Hnh nh hin thị c th khc nh
74Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c
75· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng
76Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source RecoveryP
77Change PINMENU m : T System Change PIN ENTER SystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xu
78GeneralMENU m : T System General ENTER OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Pow
79GeneralMax. Power SavingGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleOnOffOffOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nha
8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp k
80GeneralPower On AdjustmentTemperature Control0 sec77OSD Display -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.OSD DisplayHin thị hoc n mụ
81Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th
82Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh
83Xử l s cố đối với Anynet+S cố Gii pháp c thểAnynet+ không hot động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
84S cố Gii pháp c thểThiết b đã kết nối không được hiển th. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp H
85Reset SystemMENU m : T System Reset System ENTER SystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đ ci
86Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đi ton b ci
87SupportChương 09Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mềm sn phm ca mnh
88Hướng dẫn xử l s cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch vụ kh
89Kiểm tra nhng mục sau đây.Vn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni ch
9Không lp đt sn phm trên bề mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho
90Vn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tnh v card đồ họa c đưc ci đt mc tương thch v
91Vn đ v mn hnhĐộ sáng v mu sắc không như bnh thưng.Đi ti Picture v điều chnh cc ci đt mn hnh như Picture Mode, Color, Brightness v
92Vn đ v âm thanhVideo kh dụng nhưng không c âm thanh.Nu cp HDMI đưc kt ni, hãy kim tra ci đt đu ra âm thanh trên PC.Đi ti Sound v tha
93Vn đ với điu khiển t xaĐiu khiển t xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra liu
94S cố khácCác ht nh xut hiện trên cnh ca sn phẩm.Cc ht ny l mt phn ca thit k sn phm. Sn phm không bị hỏng.Menu PIP không kh dụng
95S cố khácCm biến IR không hot động.Đm bo đn cm bin bt khi nhn nt trên điều khin từ xa. •Nu đn cm bin không bt, hãy tt công tc ngu
96Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển → Giao diện v ch đ →
97Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hnh th
98Các thông số k thuậtChương 11- Kch thưc- Vng hin thịHV- Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen ED65D ED75DMn hnh Kch thướcLoi 65
99 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng vi bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đi d liu hai chiều gia mn hnh v h
Commentaires sur ces manuels