Samsung S20A300B Manuel d'utilisateur Page 51

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 70
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 50
Thông tin b sung 6-1
6 Thông tin b sung
6-1 Các đặc tính k thut
Thiết kế và các đặc tính k thut có th thay đổi mà không cn thông báo trước.
Loi B (Thiết b trao đổi thông tin dùng trong dân dng)
Thiết b này được đăng ký theo các yêu cu EMC v gia dng (Lp B). Có th s dng nó khp mi nơi. (Thiết b lp B
thường phát ra ít sóng đin t hơn các thiết b lp A.)
TÊN MODEL S19A300N
Tm panel Kích thước 18,5 inches (47 cm)
Vùng hin th 409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dc)
Mt độ pixel 0,300 mm (Ngang) x 0,300 mm (Dc)
Đồng b hóa Chiu ngang 30 ~ 81 kHz
Chiu dc 56 ~ 75 Hz
Màu sc hin th 16,7 M
Độ phân gii Độ phân gii ti ưu 1366x768 @ 60 Hz
Độ phân gii ti đa 1366x768 @ 60 Hz
Tín hiu vào, kết thúc
RGB Analog
0,7 Vp-p ± 5%
Đồng b hóa H/V riêng bit, tng hp, SOG
Mc TTL (V cao 2,0V, V thp 0,8V)
Xung Pixel cc đại 89MHz (Analog)
Ngun đinSn phm s dng đin áp 100 -240 V. Do đin áp chun có th khác nhau tùy
theo quc gia, vui lòng kim tra nhãn mt sau ca sn phm.
Cáp tín hiu Cáp kiu D-sub, 15 chân-15 chân, có th tách ri
Kích thước (DxRxC) / Trng lượng 445 x 273 x 53 mm (Không có chân đế)
445 X 348 X 177 mm (Có chân đế) / 2,3 kg
Điu kin môi
trường
Vn hành Nhit độ vn hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)
Độ m: 10 % ~ 80 %, không ngưng t hơi nước
Lưu tr Nhit độ bo qun : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)
Độ m: 5 % ~ 95 %, không ngưng t hơi nước
Nghiêng 0˚( ±2˚) ~20˚( ±2˚)
Vue de la page 50
1 2 ... 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 ... 69 70

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire