Samsung C34H890WJE Manuel d'utilisateur Page 1

Naviguer en ligne ou télécharger Manuel d'utilisateur pour Téléviseurs et moniteurs Samsung C34H890WJE. Samsung Màn hình cong Ultra WQHD LC34H890 Hướng dẫn sử dụng Manuel d'utilisatio

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 47
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 0
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C34H890WJ*
Vue de la page 0
1 2 3 4 5 6 ... 46 47

Résumé du contenu

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2 - Thay đi cc ci đt PIP/PBP

10Hướng dẫn phm dẫn hướng ―Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo

Page 3

11Hướng dẫn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch

Page 4 - Trước khi sử dụng sản phm

12Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v

Page 5 - Điện v an ton

13Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver ModeBn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lê

Page 6 - Thn trọng

14Mt sau ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có t

Page 7 - Hot động

15Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số k

Page 8

16Kha chng trộm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức

Page 9 - Chuẩn bị

17Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn ―Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.A1432 Gn gi treo tường/gi trên mt bn Gi treo

Page 10 - Hướng dẫn phm dẫn hướng

18Ci đặtRáp chân đ ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.: Sn phm bị con

Page 11 - Hướng dẫn phm chc năng

19Gỡ b chân đ ―Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.: Sn phm bị co

Page 12 - Nt JOG Hnh động

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBảo đảm không gian lắp đặt 4Lưu  khi ct gi 4Lưu  an ton 4Biu tưng 4Lm sch 5Đin v an ton 5Ci đt

Page 13 - Thay đổi ci đặt Volume

20Kt ni v Sử dụng Thit b nguồnChương 03Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình.1 Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp kèm theo mn

Page 14 - Cổng Mô t

21Kết nối bằng Cáp USB Type-CKiểm tra để đảm bảo rằng cáp nguồn của màn hình và các thiết bị ngoại vi, như máy tính và bộ giải mã tín hiệu, không cắm

Page 15 - Thn trng

22Kt ni Sản phm với máy tnh lm USB HUBKt ni máy tnh với Sản phm ―Sn phm c th hot đng như mt HUB khi kt ni vi PC qua cp USB Type-C.

Page 16 - Kha chng trộm

23 ―Tc đ đọc/ghi s bị nh hưng bi thit bị USB v my tnh. ―Sn phm không h tr pht ni dung đa phương tin. Nu bn cn pht mt tp trong t

Page 17 - Tên mẫu sản

24Lm sch các cáp đưc kt ni1 2 3 4Nghiêng mn hnh, như hnh minh họa. Ni cp vi cc cng tương ứng. Bọc NP ĐY PHÍA SAU. M TR Đ CA CHÂN Đ

Page 18 - Ráp chân đ

25Tư th đng khi sử dụng sản phmS dng sn phm vi tư th đng như sau: • Gi thng lưng. • Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn ti mn hnh,

Page 19 - Gỡ b chân đ

26Thit lp mn hìnhĐt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng.Chng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn

Page 20 - Chương 03

27BrightnessĐiu chỉnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn. ―Menu ny không kh dng khi SA

Page 21 - Kết nối với Tai nghe

28SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng SAMSUNGMAGICUpscale c th tăng cường cc lp chi tit hnh nh v tnh sng đng ca hnh nh.Chức năng ny c hiu

Page 22 - Sử dụng Sản phm lm USB HUB

29Picture SizeThay đi kch thưc hnh nh. ―Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP). ―Ty ch

Page 23 - Kt ni Nguồn

3Mục lụcĐiu chỉnh ci đt OSD (hin thị trên mn hnh)Transparency 34Position 34Language 34Display Time 34Thit lp v khôi phcDisplayPort Ver.

Page 24 - Lm sch các cáp đưc kt ni

30Thay đổi các ci đặt PIP/PBPChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05 ―Cc chức

Page 25 - Thit lp độ phân giải ti ưu

31SizeChọn kch thưc v t l khung hnh ca mn hnh ph. • : Chọn hnh nh biu tưng nu bn mun s dng ch đ PBP trong đ đ phân gii ti ưu

Page 26 - Thit lp mn hình

32SourceChọn nguồn cho mi mn hnh.Ch độ PIP (khả dụng ở ch độ PIP (Size / / )) ―Nguồn vo ca mn hnh chnh thay đi. ―Ngoi tr nguồn vo h

Page 27 - Sharpness

33Ch độ PBP (khả dụng ở ch độ PBP (Size ))Đt Picture Size cho tng mn hnh phân chia.Trong ch độ PC • Auto: Hin thị hnh nh theo t l khung h

Page 28 - Response Time

34Điu chỉnh ci đặt OSD (hin th trên mn hình)Chng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.

Page 29 - Screen Adjustment

35Thit lp v khôi phụcChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07 ―Cc chức năng

Page 30 - Thay đổi các ci đặt PIP/PBP

36FreeSyncCông ngh FreeSync l gii php gip loi bỏ hin tưng rch hnh m không gây ra bt k đ chm tr thường gp no.Tnh năng ny s loi bỏ

Page 32

38Eco Saving PlusTnh năng Eco Saving Plus gim s tiêu th năng lưng bng cch điu chỉnh dòng đin m panô mn hnh s dng. ―Ty chọn ny không c

Page 33

39Source DetectionChọn Auto hoc Manual lm phương php nhn bit tn hiu đu vo.Key Repeat TimeĐiu khin tc đ đp ứng ca mt nt khi nt đ đư

Page 34 - Chương 06

4Bảo đảm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c th gâ

Page 35 - Thit lp v khôi phục

40Ci đặt phn mmChương 08Easy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php người dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vc.Đ ci đt phiên bn m

Page 36 - FreeSync

41Hướng dẫn xử l sự cChương 09Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca Samsung ―Trưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch v k

Page 37

42Not Optimum Mode đưc hin th.Thông bo ny xut hin khi tn hiu t card đồ họa vưt qu đ phân gii hoc tn s ti đa cho sn phm.Thay đi đ

Page 38 - PC/A V Mode

43Hi & Đáp ―Tham kho sch hưng dn s dng cho my tnh hoc card đồ họa ca bn đ bit thêm cc hưng dn v điu chỉnh.Lm th no đ thay đ

Page 39 - Information

44Các thông s kỹ thutChương 10Thông s chungTên môđen C34H890WJ*Kch thướcLoi 34 (34,0 inch / 86,4 cm)Vùng hin th797,22 mm (H) x 333,72 mm (V) M

Page 40 - Ci đặt phn mm

45Bảng ch độ tn hiệu tiêu chunĐồng bộ ha Tn s quét ngang30 – 152 kHzTn s quét dọc50 – 100 HzĐộ phân giải Độ phân giải ti ưu3440 x 1440 @ 50 H

Page 41 - Hướng dẫn xử l sự c

46Độ phân giải Tn s quét ngang (kHz) Tn s quét dọc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1600 x 90060,000 60,000 108,000 +/+VESA, 1

Page 42 - Vn đ với thit b nguồn

47Phụ lụcChương 11Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thời gian bo hnh, c

Page 43 - Hi & Đáp

5Lm sch ―Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc. ―Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.1 Tt nguồn

Page 44 - Các thông s kỹ thut

6Cảnh báo • Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit. • Không lp đt sn phm

Page 45

7Cảnh báo • C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. ‒ Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsu

Page 46

8Thn trọng • Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. ‒ Kch hot ch đ

Page 47 - Chương 11

9Chuẩn bịChương 02Các linh kiệnPa-nen điu khin ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire