183
Ph lc > Thông số kỹ thuật máy ảnh
Cân bằng Trắng
Chế độ
Cân bằng trắng tự động, Ánh sáng ban ngy,
Nhiều Mây, Trắng huỳnh quang,
NW huỳnh quang, Ban ngy huỳnh quang,
Vonfam, Cân bằng trắng ash,
Ci đặt tùy biến, Nhit độ mu (Bằng tay)
Vi chỉnh
Mu hổ phách/Mu xanh dương/Mu xanh
lc/Mu đỏ tươi 7 bưc tương ứng
Dynamic Range
Tắt/Dải nhạy sáng động thông minh+/HDR
Thuật sĩ Hình ảnh
Chế độ
Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh,
Rừng cây, Hoi cổ, Mát mẻ, Êm Đềm, Cổ điển,
Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3
Thông số
Color, Độ bão hòa, Độ sắc nét,
Độ tương phản
Chụp
Chế độ
Tự động, Thông minh, Chương trình,
Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ,
Chỉnh bằng tay
Chế độ Thông minh
Chân dung đẹp, Khuôn mặt đẹp nhất,
Chp liên tc, Chp Trẻ Em, Phong cảnh,
Cận cảnh, Thức ăn, Tic v Trong Nh,
Cố định hnh động, Mu tươi sáng,
Ton cảnh, Thác nưc, Bóng, Hong hôn,
Đêm, Pháo hoa, Vết ánh sáng
Lọc thông minh
Tối bốn góc ảnh, Thu nhỏ, Phác ha, Mắt Cá
Kích thước
• JPEG (3:2): 20.0M (5472X3648),
10.1M (3888X2592), 5.9M (2976X1984),
5.0M (2736X1824) (Chỉ áp dng vi chế độ
chp sáng), 2.0M (1728X1152)
• JPEG (16:9): 16.9M (5472X3080),
7.8M (3712X2088), 4.9M (2944X1656),
2.1M (1920X1080)
• JPEG (1:1): 13.3M (3648X3648),
7.0M (2640X2640), 4.0M (2000X2000),
1.1M (1024X1024)
• RAW: 20.0M (5472X3648)
Chất lượng
Chất lượng cao, Chất lượng, Bình thường,
RAW,
RAW + Chất lượng cao, RAW + Chất lượng,
RAW + Bình thường
Tiêu chuẩn RAW
SRW (ver.3.0.0)
Không gian Màu
sRGB, Adobe RGB
Video
Kiểu
MP4 (H.264)
Định dạng
Phim: H.264, Âm thanh: AAC
Chế độ AE Phim
Chương trình, Ưu tiên khẩu độ,
Ưu tiên tốc độ, Chỉnh bằng tay
Đoạn phim
Bật/tắt Âm thanh (Thời gian quay: Tối đa
29' 59'')
Commentaires sur ces manuels