Thông tin bổ sung 6-3
6-3 Các đặc tính kỹ thuật
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B
thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)
TÊN MODEL B1940M/B1940MX
Tấm LCD
Panel
Kích thước 18,5" (47 cm)
Vùng hiển thị 409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc)
Mật độ pixel 0,3 mm (Ngang) x 0,3 mm (Dọc)
Đồng bộ hóa Chiều ngang 30 ~ 81 kHz
Chiều dọc 56 ~ 75 Hz
Màu sắc hiển thị 16,7 M
Độ phân giải Độ phân giải tối ưu 1360 x 768 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa 1360 x 768 @ 75Hz
Tín hiệu vào, kết thúc
RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB
0,7 Vp-p ± 5%
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG
Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)
Xung Pixel cực đại 137 MHz (Analog, Digital)
Nguồn điệnSản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy
theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
Cáp tín hiệu Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời
Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời
Tín hiệu âm
thanh
Tín hiệu âm thanh đầu vào 1 chân , tín hiệu âm thanh đầu vào máy PC
Tín hiệu âm thanh đầu ra 1 chân , đầu nối tai nghe
Loa 1Watt x 2
Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân
đế đơn)
443,4 x 272,5 x 69,5 mm (Không có chân đế)
443,4 X 323,7 X 190 mm / 4,3 kg (Có chân đế)
Điều kiện môi
trường
Vận hành Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C (50°F ~ 104°F)
Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước
Lưu trữ Nhiệt độ: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)
Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước
Nghiêng -5˚~22˚
Commentaires sur ces manuels