Sử dụng sản phẩm 3-7
Tần số quét ngang
Thời gian quét một hàng từ cực biên trái – sang cực biên phải trên màn hình được gọi chu kỳ ngang và nghịch đảo của chu kỳ
ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được biểu thị bằng kHz.
Tần số quét dọc
Tấm panel phải hiển thị cùng một hình trên màn hình mười lần mỗi giây để mắt người có thể nhìn thấy hình ảnh. Tần số này
được gọi là tần số quét d
ọc. Tần số quét dọc được biểu thị bằng Hz.
CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ
TẦN SỐ QUÉT
NGANG (KHZ)
TẦN SỐ QUÉT DỌC
(HZ)
XUNG PIXEL (MHZ)
PHÂN CỰC ĐỒNG
BỘ (H/V)
IBM, 640 x 350 31,469 70,086 25,175 +/-
IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+
MAC, 640 x 480 35,000 66,667 30,240 -/-
MAC, 832 x 624 49,726 74,551 57,284 -/-
MAC, 1152 x 870 68,681 75,062 100,000 -/-
VESA, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/-
VESA, 640 x 480 37,861 72,809 31,500 -/-
VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-
VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+
VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+
VESA, 800 x 600 48,077 72,188 50,000 +/+
VESA, 800 x 600 46,875 75,000 49,500 +/+
VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/-
VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/-
VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+
VESA,1152 X 864 67,500 75,000 108,000 +/+
VESA,1280 X 800 49,702 59,810 83,500 -/+
VESA,1280 X 800 62,795 74,934 106,500 -/+
VESA,1280 X 960 60,000 60,000 108,000 +/+
VESA, 1280 X 1024 63,981 60,020 108,000 +/+
VESA, 1280 X 1024 79,976 75,025 135,000 +/+
VESA,1440 X 900 55,935 59,887 106,500 -/+
VESA,1440 X 900 70,635 74,984 136,750 -/+
VESA,1600 X 1200 75,000 60,000 162,000 ++
VESA,1680 X 1050 65,290 59,954 146,250 -/+
VESA,1920 X 1080 67,500 60,000 148,500 +/+
Commentaires sur ces manuels