Samsung BX2440 Manuel d'utilisateur Page 157

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 187
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 156
Thông tin b sung 6-49
6-49 Các đặc tính k thut
Thiết kế và các đặc tính k thut có th thay đổi mà không cn thông báo trước.
Loi B (Thiết b trao đổi thông tin dùng trong dân dng)
Thiết b đã được đăng ký tiêu chun EMI s dng ti gia đình (Loi B). Thiết b s dng được mi nơi. (Thiết b lp B
thường phát ra ít sóng đin t hơn các thiết b lp A.)
TÊN MODEL E2020N/E2020NX
Tm LCD
Panel
Kích thước 20" (50 cm)
Vùng hin th 442,8 mm (Ngang) x 249,08 mm (Dc)
Mt độ pixel 0,2768 mm (Ngang) x 0,2768 mm (Dc)
Đồng b hóa Chiu ngang 30 ~ 81 kHz
Chiu dc 56 ~ 75 Hz
Màu sc hin th 16,7 M
Độ phân gii Độ phân gii ti ưu 1600 x 900 @ 60Hz
Độ phân gii ti đa 1600 x 900 @ 60Hz
Tín hiu vào, kết thúc
RGB Analog
0,7 Vp-p ± 5%
Đồng b hóa H/V riêng bit, tng hp, SOG
Mc TTL (V cao 2,0V, V thp 0,8V)
Xung Pixel cc đại 150 MHz (Analog)
Ngun đinSn phm s dng đin áp 100 – 240 V. Do đin áp chun có th khác nhau tùy
theo quc gia, vui lòng kim tra nhãn mt sau ca sn phm.
Cáp tín hiu Cáp kiu D-sub, 15 chân-15 chân, có th tách ri
Kích thước (RxCxS) / Trng lượng (Chân
đế đơn)
477,1 x 289,05 x 62 mm (Không có chân đế)
477,1 X 368,95 X 179,8 mm / 3,95 kg (Có chân đế)
Điu kin môi
trường
Vn hành Nhit độ: 10°C ~ 40°C (50°F ~ 104°F)
Độ m: 10 % ~ 80 %, không ngưng t hơi nước
Lưu tr Nhit độ: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)
Độ m: 5 % ~ 95 %, không ngưng t hơi nước
Nghiêng -1˚~20˚
Vue de la page 156
1 2 ... 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 ... 186 187

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire